bedøve
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bedøve |
Hiện tại chỉ ngôi | bedøver |
Quá khứ | bedøva, bedøvet, bedøvde |
Động tính từ quá khứ | bedøva, bedøv et, bedøvd |
Động tính từ hiện tại | — |
bedøve
- Làm tê, làm mê, mất cảm giác.
- Pasienten ble bedøvet før operasjonen.
- Làm chếnh choáng, say, choáng váng.
- Jeg ble helt bedøvet av det fæle bråket.
- bedøvet av alkohol
Tham khảo
sửa- "bedøve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)