beating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbi.tiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈbi.tiɳ] |
Danh từ
sửabeating /ˈbi.tiɳ/
- Sự đánh, sự đập, sự nện.
- Sự vỗ (cánh).
- Sự trừng phạt.
- Sự thất bại.
- to get a good beating — bị thua nặng
- Sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn... ).
Tham khảo
sửa- "beating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)