beatification
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
beatification
- Sự ban phúc lành; sự làm sung sướng,
- Sự hưởng hạnh phúc.
- (Tôn giáo) Sự tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng).
Tham khảo sửa
- "beatification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)