Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɛr.ɪʃ.nəs/

Danh từ

sửa

bearishness /ˈbɛr.ɪʃ.nəs/

  1. Tính hay gắt, tính hay cau; tính thô lỗ, tính cục cằn.

Tham khảo

sửa