Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beamy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbi.mi/
Tính từ
sửa
beamy
/ˈbi.mi/
To
,
rộng
(tàu thuỷ).
(
Thơ ca
)
To lớn
;
nặng nề
.
a
beamy
spear
— ngọn giáo nặng nề
(
Thơ ca
) , (từ hiếm, nghĩa hiếm)
sáng ngời
,
rạng rỡ
.
Tham khảo
sửa
"
beamy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)