Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bavolet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
bavolet
gđ
Mũ
trùm
(của phụ nữ nông thôn).
Dải
che
gáy
(ở mũ phụ nữ).
Lá chắn bùn (ở xe ô tô kiểu cổ).
Tham khảo
sửa
"
bavolet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)