Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

bavolet

  1. trùm (của phụ nữ nông thôn).
  2. Dải che gáy (ở mũ phụ nữ).
  3. Lá chắn bùn (ở xe ô tô kiểu cổ).

Tham khảo sửa