bavette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.vɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bavette /ba.vɛt/ |
bavettes /ba.vɛt/ |
bavette gc /ba.vɛt/
- Yếm dãi.
- Vạt yếm (ở áo tạp đề).
- Yếm thịt (ở cổ ngỗng).
- Thịt hông (bò).
- tailler une bavette — (thân mật) tán chuyện
Tham khảo
sửa- "bavette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)