Tiếng Anh

sửa
 
battledore

Danh từ

sửa

battledore

  1. (Thể dục, thể thao) Vợt chơi cầu lông.
  2. Xẻng (để) đưa bánh mì vào .

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa