Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.tɛl.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
batellerie
/ba.tɛl.ʁi/
batellerie
/ba.tɛl.ʁi/

batellerie gc /ba.tɛl.ʁi/

  1. Nghề chở thuyền đường sông.
  2. Thuyền đò đường sông.

Tham khảo

sửa