batellerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.tɛl.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
batellerie /ba.tɛl.ʁi/ |
batellerie /ba.tɛl.ʁi/ |
batellerie gc /ba.tɛl.ʁi/
Tham khảo
sửa- "batellerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
batellerie /ba.tɛl.ʁi/ |
batellerie /ba.tɛl.ʁi/ |
batellerie gc /ba.tɛl.ʁi/