basileiolatry
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hy Lạp cổ βασίλειος (basileios, “(thuộc) vua”), từ:
- βασιλεύς (basileus), từ tiếng Hy Lạp cổ λατρεία (latreia, “worship”).
- tiếng Anh -latry.
So sánh basileolatry và basilolatry.
Danh từ
sửabasileiolatry (không đếm được)