Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.sɪ.leɪ.ˈɒ.lə.tɹi/ (Anh)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hy Lạp cổ βασίλειος (basileios, “(thuộc) vua”), từ:

So sánh basileolatrybasilolatry.

Danh từ

sửa

basileiolatry (không đếm được)

  1. (Chủ yếu nghĩa bóng) Sự thờ cúng vua.

Từ liên hệ

sửa