Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
basilisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
basilisk
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbæ.sə.ˌlɪsk/
Hoa Kỳ
[ˈbæ.sə.ˌlɪsk]
Danh từ
sửa
basilisk
/ˈbæ.sə.ˌlɪsk/
(
Thần thoại,thần học
)
Rắn
thần
.
(
Động vật học
)
Giông
túi
(loài giông có túi khí ở đầu).
Tham khảo
sửa
"
basilisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)