Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
baseness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbeɪs.nəs/
Danh từ
sửa
baseness
/ˈbeɪs.nəs/
Tính
hèn hạ
,
tính
đê
tiện
;
tính
khúm núm
,
tính
quỵ luỵ
.
Tính chất
thường,
tính chất
không
quý
(kim loại).
Tính chất
giả
(tiền).
Tham khảo
sửa
"
baseness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)