Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barn-door
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
barn-door
Cửa nhà kho.
(
Nghĩa bóng
)
Mục tiêu
to
lù lù
(không thể nắn trượt được).
Thành ngữ
sửa
as big as a barn-door
: To như cửa nhà kho.
not able yo hit a barn-door
:
Bắn
tồi
.
Tính từ
sửa
barn-door
Barn
fowl
chim
nuôi
quanh
nhà kho
.
Tham khảo
sửa
"
barn-door
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)