Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

barn-door

  1. Cửa nhà kho.
  2. (Nghĩa bóng) Mục tiêu to lù lù (không thể nắn trượt được).

Thành ngữ

sửa
  • as big as a barn-door: To như cửa nhà kho.
  • not able yo hit a barn-door: Bắn tồi.

Tính từ

sửa

barn-door

  1. Barn fowl chim nuôi quanh nhà kho.

Tham khảo

sửa