Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːrdʒ.mən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bargeman /ˈbɑːrdʒ.mən/

  1. Người coi sà lan.
  2. Người thô lỗ, người lỗ mãng.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa