Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bargeman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɑːrdʒ.mən/
Hoa Kỳ
[ˈbɑːrdʒ.mən]
Danh từ
sửa
bargeman
/ˈbɑːrdʒ.mən/
Người
coi
sà lan
.
Người
thô lỗ
,
người
lỗ mãng
.
Thành ngữ
sửa
lucky bargee
:
Xem
Lucky
to swear like a bargee
:
Chửi rủa
xoen xoét
,
chửi rủa
tục tằn
.
Tham khảo
sửa
"
bargeman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)