barboter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /baʁ.bɔ.te/
Nội động từ
sửabarboter nội động từ /baʁ.bɔ.te/
- Rúc bùn.
- Les canards barbotent — vịt rúc bùn
- Lội bì bõm.
- (Hóa học, kỹ thuật) Lội.
- Faire barboter un gaz dans l’eau — làm cho một chất khí lội trong nước
Ngoại động từ
sửabarboter ngoại động từ /baʁ.bɔ.te/
Tham khảo
sửa- "barboter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)