bì bõm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓi̤˨˩ ɓɔʔɔm˧˥ | ɓi˧˧ ɓɔm˧˩˨ | ɓi˨˩ ɓɔm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓi˧˧ ɓɔ̰m˩˧ | ɓi˧˧ ɓɔm˧˩ | ɓi˧˧ ɓɔ̰m˨˨ |
Động từ
sửabì bõm
- Từ mô phỏng tiếng lội nước, tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp.
- Lội bì bõm.
- Bì bõm suốt ngày ngoài đồng.
Từ láy
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "bì bõm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)