Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæn.tɪŋ/

Danh từ

sửa

banting /ˈbæn.tɪŋ/

  1. (Y học) Phép chữa kiêng mỡ đường (để chữa bệnh béo phì).

Tham khảo

sửa

Tiếng Tiruray

sửa

Danh từ

sửa

banting

  1. mũi tên.