Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
banneton
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
banneton
gđ
Thúng
ủ
bột
(làm bánh mì).
Thùng
giữ
cá
(dưới nước cho khỏi chết).
Tham khảo
sửa
"
banneton
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)