banderole
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửabanderole
- Băng biểu ngữ.
- (Hàng hải) Cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm).
- Cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ).
Tham khảo
sửa- "banderole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɑ̃d.ʁɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
banderole /bɑ̃d.ʁɔl/ |
banderoles /bɑ̃d.ʁɔl/ |
banderole gc /bɑ̃d.ʁɔl/
- Cờ đuôi nheo (treo lên cột buồm, đầu ngọn giáo... ).
- Băng khẩu hiệu.
Tham khảo
sửa- "banderole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)