Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

banderole

  1. Băng biểu ngữ.
  2. (Hàng hải) Cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm).
  3. Cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɑ̃d.ʁɔl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
banderole
/bɑ̃d.ʁɔl/
banderoles
/bɑ̃d.ʁɔl/

banderole gc /bɑ̃d.ʁɔl/

  1. Cờ đuôi nheo (treo lên cột buồm, đầu ngọn giáo... ).
  2. Băng khẩu hiệu.

Tham khảo

sửa