Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
banană
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Phụ lục:Biến thể của “banana”
Mục lục
1
Tiếng Rumani
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
Tiếng Rumani
sửa
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Pháp
banane
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/baˈna.nə/
Danh từ
sửa
banană
gc
(
số nhiều
banane
)
Chuối
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
banană
số ít
số nhiều
cấu âm bất định
cấu âm xác định
cấu âm bất định
cấu âm xác định
nom.
/
acc.
(o)
banană
banana
(niște)
banane
bananele
gen.
/
dat.
(unei)
banane
bananei
(unor)
banane
bananelor
voc.
banană
,
banano
bananelor