Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
banana
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Catalan
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bə.ˈnæ.nə/
Hoa Kỳ
[bə.ˈnæ.nə]
Danh từ
sửa
banana
/bə.ˈnæ.nə/
(
Thực vật học
)
Cây
chuối
.
Quả
chuối
.
a hand of
banana
— một nải chuối
a bunch of
banana
— một buồng chuối
Thành ngữ
sửa
go bananas
: trở nên hơi khùng khùng.
Tham khảo
sửa
"
banana
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Catalan
sửa
Cách phát âm
sửa
(Balearic, Trung tâm):IPA
:
/bəˈna.nə/
(Valencia):IPA
:
/baˈna.na/
Danh từ
sửa
banana
gc
(số nhiều
bananes
)
Quả
chuối
.
Đồng nghĩa
sửa
plàtan