Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bə.ˈnæ.nə/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

banana /bə.ˈnæ.nə/

  1. (Thực vật học) Cây chuối.
  2. Quả chuối.
    a hand of banana — một nải chuối
    a bunch of banana — một buồng chuối

Thành ngữ

sửa
  • go bananas: trở nên hơi khùng khùng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

banana gc (số nhiều bananes)

  1. Quả chuối.

Đồng nghĩa

sửa