Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
balmy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɑː.mi/
Tính từ
sửa
balmy
/ˈbɑː.mi/
Thơm
,
thơm ngát
.
Dịu
, êm
dịu
(không khí, gió nhẹ).
Làm dịu
, làm
khỏi
(vết thương, bệnh... ).
(
Từ lóng
)
Gàn dở
, điên
rồ
.
Tham khảo
sửa
"
balmy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)