Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
baleinière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.le.njɛʁ/
Tính từ
sửa
baleinière
/ba.le.njɛʁ/
(
Thuộc
)
Sự
săn
cá voi
.
Industrie
baleinière
— công nghiệp đánh cá voi
Danh từ
sửa
baleinière
gđ
/ba.le.njɛʁ/
Tàu
đánh cá voi.
Danh từ
sửa
baleinière
gc
/ba.le.njɛʁ/
Xuồng
dài
(giống hình thuyền đánh cá voi).
Tham khảo
sửa
"
baleinière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)