Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.le.njɛʁ/

Tính từ

sửa

baleinière /ba.le.njɛʁ/

  1. (Thuộc) Sự săn cá voi.
    Industrie baleinière — công nghiệp đánh cá voi

Danh từ

sửa

baleinière /ba.le.njɛʁ/

  1. Tàu đánh cá voi.

Danh từ

sửa

baleinière gc /ba.le.njɛʁ/

  1. Xuồng dài (giống hình thuyền đánh cá voi).

Tham khảo

sửa