Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
baleful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.fəl/
Tính từ
sửa
baleful
/.fəl/
(
Thơ ca
)
Tai hoạ
,
xấu
,
rủi
,
không
may
,
gở
.
Ác
.
a
baleful
look
— cái nhìn ác
Tham khảo
sửa
"
baleful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)