Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

baleful /.fəl/

  1. (Thơ ca) Tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở.
  2. Ác.
    a baleful look — cái nhìn ác

Tham khảo

sửa