Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
baigneuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɛ.ɲøz/
Danh từ
sửa
baigneuse
/bɛ.ɲøz/
Người
tắm
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Người
coi
bãi
tắm
,
người
phục vụ
ở
bể
tắm
.
Danh từ
sửa
baigneuse
gđ
/bɛ.ɲøz/
Púp
pê
(bằng sành hay nhựa).
Tham khảo
sửa
"
baigneuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)