pê
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp pé (tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu p).
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
pe˧˧ | pe˧˥ | pe˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
pe˧˥ | pe˧˥˧ |
Danh từ sửa
pê
- Tên gọi của tự mẫu P/p. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là pờ, pê phở (dùng trong phương ngữ tiếng Việt miền Nam).
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Arem sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: [pæː]
Số từ sửa
pê
- ba.