Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɛ.ɲœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít baigneuse
/bɛ.ɲøz/
baigneuses
/bɛ.ɲøz/
Số nhiều baigneuse
/bɛ.ɲøz/
baigneuses
/bɛ.ɲøz/

baigneur /bɛ.ɲœʁ/

  1. Người tắm.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người coi bãi tắm, người phục vụbể tắm.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
baigneur
/bɛ.ɲœʁ/
baigneurs
/bɛ.ɲœʁ/

baigneur /bɛ.ɲœʁ/

  1. Púp (bằng sành hay nhựa).

Tham khảo

sửa