Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bagel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
bagel
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbeɪ.ɡəl/
Danh từ
sửa
bagel
/ˈbeɪ.ɡəl/
Bánh mì
bagel.
Chiếc
nhẫn
.
Vòng
(đeo ở chân chim để nghiên cứu).
(
Kiến trúc
)
Gờ
,
vòng
(ở cột).
(
Kỹ thuật
)
Vòng
,
vành
.
Tham khảo
sửa
"
bagel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)