Tiếng Anh sửa

 
bagel

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbeɪ.ɡəl/

Danh từ sửa

bagel /ˈbeɪ.ɡəl/

  1. Bánh mì bagel.
  2. Chiếc nhẫn.
  3. Vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu).
  4. (Kiến trúc) Gờ, vòng (ở cột).
  5. (Kỹ thuật) Vòng, vành.

Tham khảo sửa