Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.di.ʒɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

badigeonner ngoại động từ /ba.di.ʒɔ.ne/

  1. Quét vôi (bức tường... ).
  2. (Y học) Bôi, phết.
    Badigeonner la gorge de glycérine iodée — bôi glixerin iôt vào họng

Tham khảo

sửa