Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
backstay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌsteɪ/
Danh từ
sửa
backstay
/.ˌsteɪ/
(
Hàng hải
) ((thường)
số
nhiều
)
dây néo
sau
(néo cột buồm).
Cái
chống
lưng
,
cái
đỡ
sau lưng
.
Tham khảo
sửa
"
backstay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)