Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌsteɪ/

Danh từ

sửa

backstay /.ˌsteɪ/

  1. (Hàng hải) ((thường) số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm).
  2. Cái chống lưng, cái đỡ sau lưng.

Tham khảo

sửa