Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bacillaires
/ba.si.lɛʁ/
bacillaires
/ba.si.lɛʁ/
Giống cái bacillaires
/ba.si.lɛʁ/
bacillaires
/ba.si.lɛʁ/

bacillaire

  1. (Y học) Do khuẩn que.
    Maladie bacillaire — bệnh do khuẩn que

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít bacillaires
/ba.si.lɛʁ/
bacillaires
/ba.si.lɛʁ/
Số nhiều bacillaires
/ba.si.lɛʁ/
bacillaires
/ba.si.lɛʁ/

bacillaire

  1. Người bị lao phổi.

Tham khảo

sửa