Tiếng Pháp

sửa
 
bac

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bac
/bak/
bacs
/bak/

bac /bak/

  1. Phà, đò ngang.
  2. Thùng to, chậu to, bể.
  3. (Thân mật) Như baccalauréat.
    Préparer son bac — chuẩn bị thi tú tài
  4. (Thân mật) Như baccarat.

Tham khảo

sửa