bac
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bac /bak/ |
bacs /bak/ |
bac gđ /bak/
- Phà, đò ngang.
- Thùng to, chậu to, bể.
- (Thân mật) Như baccalauréat.
- Préparer son bac — chuẩn bị thi tú tài
- (Thân mật) Như baccarat.
Tham khảo
sửa- "bac", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)