Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ba gác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
bagage
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaː
˧˧
ɣaːk
˧˥
ɓaː
˧˥
ɣa̰ːk
˩˧
ɓaː
˧˧
ɣaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaː
˧˥
ɣaːk
˩˩
ɓaː
˧˥˧
ɣa̰ːk
˩˧
Danh từ
sửa
ba gác
Xe
ba
bánh
, dùng để
chở
hàng
.
Từ dẫn xuất
sửa
xe ba gác