Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.ɡaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bagage
/ba.ɡaʒ/
bagages
/ba.ɡaʒ/

bagage /ba.ɡaʒ/

  1. Hành lý.
  2. Vốn hiểu biết.
    Un léger bagage — vốn hiểu biết ít ỏi
  3. Tác phẩm.
    Le bagage de cet auteur n'est pas lourd — tác phẩm của tác giả này không nhiều
    plier bagage — (thân mật) cuốn gói, tếch đi

Tham khảo

sửa