bagage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ɡaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bagage /ba.ɡaʒ/ |
bagages /ba.ɡaʒ/ |
bagage gđ /ba.ɡaʒ/
- Hành lý.
- Vốn hiểu biết.
- Un léger bagage — vốn hiểu biết ít ỏi
- Tác phẩm.
- Le bagage de cet auteur n'est pas lourd — tác phẩm của tác giả này không nhiều
- plier bagage — (thân mật) cuốn gói, tếch đi
Tham khảo
sửa- "bagage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)