bổ dưỡng
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓo̰˧˩˧ zɨəʔəŋ˧˥ | ɓo˧˩˨ jɨəŋ˧˩˨ | ɓo˨˩˦ jɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓo˧˩ ɟɨə̰ŋ˩˧ | ɓo˧˩ ɟɨəŋ˧˩ | ɓo̰ʔ˧˩ ɟɨə̰ŋ˨˨ |
Động từ
sửa- Bồi bổ, nuôi dưỡng cơ thể.
- Lo việc bổ dưỡng cho người ốm.
Tham khảo
sửa- "bổ dưỡng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)