Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 補養.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰˧˩˧ zɨəʔəŋ˧˥ɓo˧˩˨ jɨəŋ˧˩˨ɓo˨˩˦ jɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˧˩ ɟɨə̰ŋ˩˧ɓo˧˩ ɟɨəŋ˧˩ɓo̰ʔ˧˩ ɟɨə̰ŋ˨˨

Động từ

sửa

bổ dưỡng

  1. Bồi bổ, nuôi dưỡng cơ thể.
    Lo việc bổ dưỡng cho người ốm.

Tham khảo

sửa