Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bọ rùa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
bọ rùa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔ̰ʔ
˨˩
zṳə
˨˩
ɓɔ̰
˨˨
ʐuə
˧˧
ɓɔ
˨˩˨
ɹuə
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔ
˨˨
ɹuə
˧˧
ɓɔ̰
˨˨
ɹuə
˧˧
Danh từ
sửa
bọ rùa
bọ rùa
Một loài
côn trùng
có
cánh
cứng
tạo thành hình giống mai
rùa
, thuộc họ
Coccinellidae
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
ladybug
,
ladybird
Tiếng Catalan
:
marieta
gc
Tiếng Galicia
:
xoaniña
gc
Tiếng Pháp
:
coccinelle
gc
Tiếng Tagalog
:
marikita