Tiếng Pháp

sửa
 
coccinelle

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
coccinelle
/kɔk.si.nɛl/
coccinelles
/kɔk.si.nɛl/

coccinelle gc

  1. (Động vật học) Bọ rùa.

Tham khảo

sửa