Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḛʔ˨˩ fawŋ˧˥ɓḛ˨˨ fa̰wŋ˩˧ɓe˨˩˨ fawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓe˨˨ fawŋ˩˩ɓḛ˨˨ fawŋ˩˩ɓḛ˨˨ fa̰wŋ˩˧

Danh từ

sửa

bệ phóng

  1. Thiết bị để đặtphóng tên lửa hoặc bơm, đạn.