Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bấm bụng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓəm
˧˥
ɓṵʔŋ
˨˩
ɓə̰m
˩˧
ɓṵŋ
˨˨
ɓəm
˧˥
ɓuŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəm
˩˩
ɓuŋ
˨˨
ɓəm
˩˩
ɓṵŋ
˨˨
ɓə̰m
˩˧
ɓṵŋ
˨˨
Động từ
sửa
bấm bụng
Cố
nén
chịu
, không để
lộ
ra
cho
người
khác
biết
.
Bấm bụng
cho khỏi bật cười.
Bấm bụng
cho khỏi đau.
Tham khảo
sửa
"
bấm bụng
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)