Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bấm đốt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓəm
˧˥
ɗot
˧˥
ɓə̰m
˩˧
ɗo̰k
˩˧
ɓəm
˧˥
ɗok
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəm
˩˩
ɗot
˩˩
ɓə̰m
˩˧
ɗo̰t
˩˧
Động từ
sửa
bấm đốt
Đặt
đầu
ngón tay cái
lần lượt
vào
đốt
những
ngón tay
khác để
tính
.
bấm đốt ngón tay để đếm
Tham khảo
sửa
Bấm đốt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam