Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːw˧˩˧ ke˧˧ɓaːw˧˩˨ ke˧˥ɓaːw˨˩˦ ke˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˩ ke˧˥ɓa̰ːʔw˧˩ ke˧˥˧

Động từ

sửa

bảo kê

  1. (Khẩu ngữ) Bảo vệ (thường cho những hoạt động không lành mạnh).
    Bảo kê cho một sòng bạc.

Danh từ

sửa

bảo kê

  1. (Khẩu ngữ) Người làm công việc bảo vệ (thường cho những hoạt động không lành mạnh).
    Làm bảo kê ở nhà hàng.
    Thuê bảo kê.

Tham khảo

sửa
  • Bảo kê, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam