bảo kê
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːw˧˩˧ ke˧˧ | ɓaːw˧˩˨ ke˧˥ | ɓaːw˨˩˦ ke˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˧˩ ke˧˥ | ɓa̰ːʔw˧˩ ke˧˥˧ |
Động từ
sửabảo kê
Danh từ
sửabảo kê
- (Khẩu ngữ) Người làm công việc bảo vệ (thường cho những hoạt động không lành mạnh).
- Làm bảo kê ở nhà hàng.
- Thuê bảo kê.
Tham khảo
sửa- Bảo kê, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam