Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bạch hạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ʔjk
˨˩
ha̰ːʔk
˨˩
ɓa̰t
˨˨
ha̰ːk
˨˨
ɓat
˨˩˨
haːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓajk
˨˨
haːk
˨˨
ɓa̰jk
˨˨
ha̰ːk
˨˨
Danh từ
sửa
bạch hạc
Cây
nhỏ,
hoa màu
trắng
có
dáng
như
cò
bay
, dùng
làm thuốc
.
Tham khảo
sửa
Bạch hạc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam