Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bút lực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓut
˧˥
lɨ̰ʔk
˨˩
ɓṵk
˩˧
lɨ̰k
˨˨
ɓuk
˧˥
lɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓut
˩˩
lɨk
˨˨
ɓut
˩˩
lɨ̰k
˨˨
ɓṵt
˩˧
lɨ̰k
˨˨
Danh từ
sửa
bút
lực
Sức
viết
,
vẽ
; dùng để chỉ khả năng viết
văn
, vẽ
tranh
.
Bút lực
tài tình.
Tham khảo
sửa
Bút lực,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam