bùi ngùi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓṳj˨˩ ŋṳj˨˩ | ɓuj˧˧ ŋuj˧˧ | ɓuj˨˩ ŋuj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuj˧˧ ŋuj˧˧ |
Tính từ
sửabùi ngùi
- Nao nao buồn, đến mức như chực khóc vì thương cảm, nhớ tiếc.
- Lòng dạ bùi ngùi.
- Bùi ngùi chia tay nhau.
Tham khảo
sửa- "bùi ngùi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)