bóp phơi
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaMượn từ tiếng Pháp portefeuille (“ví, bóp”).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɔp˧˥ fəːj˧˧ | ɓɔ̰p˩˧ fəːj˧˥ | ɓɔp˧˥ fəːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɔp˩˩ fəːj˧˥ | ɓɔ̰p˩˧ fəːj˧˥˧ |
Mượn từ tiếng Pháp portefeuille (“ví, bóp”).
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɔp˧˥ fəːj˧˧ | ɓɔ̰p˩˧ fəːj˧˥ | ɓɔp˧˥ fəːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɔp˩˩ fəːj˧˥ | ɓɔ̰p˩˧ fəːj˧˥˧ |