Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bêcheur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɛ.ʃœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bêcheur
/bɛ.ʃœʁ/
bêcheurs
/bɛ.ʃœʁ/
bêcheur
gđ
/bɛ.ʃœʁ/
Người
xới
đất
bằng
mai
.
Người
hay
nói xấu
.
Người
huênh hoang
kênh kiệu
.
Tham khảo
sửa
"
bêcheur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)