Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bétonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/be.tɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
bétonner
ngoại động từ
/be.tɔ.ne/
Xây
(bằng)
bê
tông
.
(
Thể dục thể thao
)
Rút
về
giữ
thế thủ
,
rút
về
giữ
khung thành
(bóng đá).
Tham khảo
sửa
"
bétonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)