Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bénignité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/be.ni.ɲi.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bénignité
/be.ni.ɲi.te/
bénignité
/be.ni.ɲi.te/
bénignité
gc
/be.ni.ɲi.te/
Tính
dịu hiền
.
(
Y học
)
Tính
nhẹ
(của bệnh... );
tính
lành
(của u).
Trái nghĩa
sửa
Malignité
,
méchanceté
Gravité
Tham khảo
sửa
"
bénignité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)