malignité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.li.ɲi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
malignité /ma.li.ɲi.te/ |
malignités /ma.li.ɲi.te/ |
malignité gc /ma.li.ɲi.te/
- Tính hiểm độc, tính thâm hiểm.
- Tính độc hại.
- (Y học) Ác tính.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tính tinh quái; tính láu cá.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "malignité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)