Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bén mùi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɛn
˧˥
mṳj
˨˩
ɓɛ̰ŋ
˩˧
muj
˧˧
ɓɛŋ
˧˥
muj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɛn
˩˩
muj
˧˧
ɓɛ̰n
˩˧
muj
˧˧
Động từ
sửa
bén mùi
Quen
mùi
,
ưa
hợp
mùi
.
Quen
,
thích
cái gì đó.
Tham khảo
sửa
"
bén mùi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)